Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

魔法师

{enchanter } , người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 魔爪

    { talon } , móng, vuốt (chim mồi), gốc (biên lai, séc...), bài chia còn dư
  • 魔界

    { devildom } , loài ma quỷ, thế giới ma quỷ
  • 魔符

    { sigil } , (từ cổ nghĩa cổ) con dấu
  • 魔鬼

    Mục lục 1 {bogeyman } , một người hoặc vật kinh khiếp, ông ba bị để doạ trẻ con 2 {devil } , ma, quỷ, điều quái gỡ, điều...
  • 魔鬼之研究

    { demonology } , khoa nghiên cứu ma quỷ
  • 魔鬼似地

    { diabolically } , quỷ quái tinh ma, ranh mãnh
  • 魔鬼的

    { demoniacal } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị...
  • { fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc...
  • 鱼业

    { fishing } , sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
  • 鱼丝

    { Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 鱼似的

    { fishy } , (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội
  • 鱼化石

    { ichthyolite } , cá hoá thạch
  • 鱼卵

    { roe } , bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe), tinh cá đực ((cũng) soft roe), (động vật học) con hoẵng ((cũng)...
  • 鱼叉

    Mục lục 1 {gaff } , to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp hát rẻ tiền ((thường)...
  • 鱼口疔

    { bubo } , (y học) bệnh sưng bạch hạch
  • 鱼叫卖小贩

    { costermonger } , người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
  • 鱼味

    { fishiness } , tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội
  • 鱼商

    { fishmonger } , người bán cá, người buôn cá
  • 鱼塘

    { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng...
  • 鱼子

    { roe } , bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe), tinh cá đực ((cũng) soft roe), (động vật học) con hoẵng ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top