Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鱼塘

{pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch


{stew } , (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món thịt hầm, (thông tục) sự lo âu, sự bối rối, hầm, ninh (thịt...), (từ lóng) học gạo, (nghĩa bóng) nong ngột ngạt, để mặc kệ xác ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鱼子

    { roe } , bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe), tinh cá đực ((cũng) soft roe), (động vật học) con hoẵng ((cũng)...
  • 鱼子酱

    { caviar } , caviar trứng cá muối, đàn gảy tải trâu { caviare } , caviar trứng cá muối, đàn gảy tải trâu
  • 鱼尾板

    { fish -plate } , (ngành đường sắt) thanh nối ray
  • 鱼尾板螺栓

    { fishbolt } , (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)
  • 鱼座

    { pisces } , (SNH) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này
  • 鱼成群而游

    { shoal } , nông cạn, không sâu (nước), chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngập nước nông, (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm,...
  • 鱼排

    { steak } , miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
  • 鱼族的

    { finny } , có vây, như vây cá, có nhiều cá { piscine } , bể tắm, (thuộc) cá
  • 鱼梁

    { weir } , đập nước, đăng cá
  • 鱼渣

    { pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân...
  • 鱼状的动物

    { ichthyoid } , như cá, động vật loại cá
  • 鱼狗

    { kingfisher } , (động vật học) chim bói cá
  • 鱼的

    { piscine } , bể tắm, (thuộc) cá
  • 鱼的一种

    { gunnel } , (HảI) mép (thuyền, tàu) { thornback } , (động vật học) cá đuối, con rạm
  • 鱼的浮囊

    { fish -sound } , bong bóng cá
  • 鱼篮

    { creel } , giỏ câu, giỏ đựng cá
  • 鱼类

    { anchovy } , (động vật học) cá trống { fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi...
  • 鱼类学

    { ichthyography } , bản tài liệu nghiên cứu về cá, sự mô tả cá { ichthyology } , khoa (nghiên cứu) cá, ngư học, (số nhiều)...
  • 鱼类学者

    { ichthyologist } , nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học
  • 鱼类研究者

    { ichthyologist } , nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top