Các từ tiếp theo
-
鱼尾板螺栓
{ fishbolt } , (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray) -
鱼座
{ pisces } , (SNH) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này -
鱼成群而游
{ shoal } , nông cạn, không sâu (nước), chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngập nước nông, (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm,... -
鱼排
{ steak } , miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng -
鱼族的
{ finny } , có vây, như vây cá, có nhiều cá { piscine } , bể tắm, (thuộc) cá -
鱼梁
{ weir } , đập nước, đăng cá -
鱼渣
{ pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân... -
鱼状的动物
{ ichthyoid } , như cá, động vật loại cá -
鱼狗
{ kingfisher } , (động vật học) chim bói cá -
鱼的
{ piscine } , bể tắm, (thuộc) cá
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Universe
154 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"