Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鱼群

{shoal } , nông cạn, không sâu (nước), chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngập nước nông, (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, cạn đi, làm cho nông, làm cho cạn, lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn, đám đông, số đông, đàn cá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鱼羹

    { bouillabaisse } , món buiabet (xúp cá)
  • 鱼翅

    { fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn...
  • 鱼肉

    { fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc...
  • 鱼肥料

    { guano } , bón bằng phân chim
  • 鱼胶

    { isinglass } , thạch (lấy ở bong bóng cá), mi ca
  • 鱼苗

    { fry } , cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish { small fry } , cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ...
  • 鱼藤

    { derris } , (thực vật học) giống cây dây mật, (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)
  • 鱼贩

    { fishmonger } , người bán cá, người buôn cá
  • 鱼钩

    { fish -hook } , lưỡi câu
  • 鱼雷

    { tin fish } , (thông tục) tàu phóng ngư lôi
  • 鱼骨

    { fishbone } , xương cá
  • 鱼鳞癣

    { ichthyosis } , (y học) bệnh vẩy cá
  • 鱼鸟

    { ichthyornis } , loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng)
  • 鱼鹰

    { osprey } , (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage), lông cắm mũ { ossifrage } , chim ưng biển ((cũng) osprey)
  • 鱼龙

    { ichthyosaur } , thằn lằn cá, ngư long { ichthyosaurus } , thằn lằn cá, ngư long
  • 鱿鱼

    { sleeve -fish } , (động vật học) con mực (làm) mồi câu
  • 鲁莽

    Mục lục 1 {harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất 2 {impertinence } , sự xấc láo, sự láo...
  • 鲁莽地

    { harum -scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất { impertinently } , xấc láo, xấc xược
  • 鲁莽的

    Mục lục 1 {harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất 2 {impertinent } , xấc láo, láo xược, xấc...
  • 鲁莽的人

    { hothead } , người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top