Xem thêm các từ khác
-
鳍状肢
{ flipper } , (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội,... -
鳍足类的
{ pinniped } , (động vật học) có chân màng, (động vật học) động vật chân vây -
鳏夫
{ widower } , người goá vợ -
鳕
{ cod } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt { codfish } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông... -
鳕的一种
{ haddock } , (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết) -
鳕科
{ gadoid } , (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc... -
鳕科的
{ gadoid } , (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc... -
鳕鱼干
{ stockfish } , cá khô không muối (thường là cá moruy) -
鳕鱼的一种
{ cusk } , (động vật) cá moruy chấm đen -
鳕鱼类
{ hake } , (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết) { pollock } , (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy) -
鳗的幼苗
{ elver } , (động vật học) con cá chình con, con lươn con -
鳗鱼
{ eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm -
鳝鱼
{ eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm -
鳞
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa... -
鳞云母
{ lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit -
鳞屑
{ squame } , vảy -
鳞片
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa... -
鳞状排列
{ scale -work } , hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá -
鳞状搭造的
{ clinker -built } , có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp) -
鳞状的
Mục lục 1 {imbricate } , xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói), xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau, (sinh vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.