- Từ điển Trung - Việt
鳞
{Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
{squama } , (sinh vật học) vảy
{squame } , vảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鳞云母
{ lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit -
鳞屑
{ squame } , vảy -
鳞片
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa... -
鳞状排列
{ scale -work } , hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá -
鳞状搭造的
{ clinker -built } , có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp) -
鳞状的
Mục lục 1 {imbricate } , xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói), xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau, (sinh vật học)... -
鳞状部
{ squama } , (sinh vật học) vảy -
鳞甲
{ scute } /\'skju:tə/, (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa { scutum } /\'skju:tə/,... -
鳞癣
{ ichthyosis } , (y học) bệnh vẩy cá -
鳞翅类
{ lepidopteran } , sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn { lepidopteron } , sâu bọ cánh vảy -
鳞翅类学者
{ lepidopterist } , nhà nghiên cứu bướm -
鳞翅类的
{ lepidopteran } , sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn { lepidopterous } , (thuộc) loài bướm -
鳞芽
{ bulbil } , (thực vật học) hành con -
鴻恩
danh từ Hồng ân (ân huệ to lớn). -
鸟
{ bird } , con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người... -
鸟冠
{ topknot } , lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu), (thông tục) đầu -
鸟卵学
{ oology } , khoa nghiên cứu trứng chim -
鸟叫声
{ tweedle } , tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...) -
鸟啭
{ warble } , chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), tiếng hót líu... -
鸟喙状的
{ coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.