- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
鳕鱼干
{ stockfish } , cá khô không muối (thường là cá moruy) -
鳕鱼的一种
{ cusk } , (động vật) cá moruy chấm đen -
鳕鱼类
{ hake } , (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết) { pollock } , (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy) -
鳗的幼苗
{ elver } , (động vật học) con cá chình con, con lươn con -
鳗鱼
{ eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm -
鳝鱼
{ eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm -
鳞
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa... -
鳞云母
{ lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit -
鳞屑
{ squame } , vảy -
鳞片
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa... -
鳞状排列
{ scale -work } , hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá -
鳞状搭造的
{ clinker -built } , có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp) -
鳞状的
Mục lục 1 {imbricate } , xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói), xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau, (sinh vật học)... -
鳞状部
{ squama } , (sinh vật học) vảy -
鳞甲
{ scute } /\'skju:tə/, (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa { scutum } /\'skju:tə/,... -
鳞癣
{ ichthyosis } , (y học) bệnh vẩy cá -
鳞翅类
{ lepidopteran } , sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn { lepidopteron } , sâu bọ cánh vảy -
鳞翅类学者
{ lepidopterist } , nhà nghiên cứu bướm -
鳞翅类的
{ lepidopteran } , sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn { lepidopterous } , (thuộc) loài bướm -
鳞芽
{ bulbil } , (thực vật học) hành con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.