- Từ điển Trung - Việt
鳞翅类
{lepidopteran } , sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn
{lepidopteron } , sâu bọ cánh vảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鳞翅类学者
{ lepidopterist } , nhà nghiên cứu bướm -
鳞翅类的
{ lepidopteran } , sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn { lepidopterous } , (thuộc) loài bướm -
鳞芽
{ bulbil } , (thực vật học) hành con -
鴻恩
danh từ Hồng ân (ân huệ to lớn). -
鸟
{ bird } , con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người... -
鸟冠
{ topknot } , lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu), (thông tục) đầu -
鸟卵学
{ oology } , khoa nghiên cứu trứng chim -
鸟叫声
{ tweedle } , tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...) -
鸟啭
{ warble } , chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), tiếng hót líu... -
鸟喙状的
{ coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ -
鸟喙骨
{ coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ -
鸟嘌呤
{ guanine } , (hoá học) guanin -
鸟嘴
{ beak } , mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm, (thông tục) thẩm phán, quan toà, (từ... -
鸟嘴状的
{ beaked } , có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất) -
鸟枪
{ shotgun } , súng săn -
鸟病
{ ornithosis } , bệnh virut do chim -
鸟的一种
{ dabchick } , (động vật học) chim lặn -
鸟的冠毛
{ topknot } , lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu), (thông tục) đầu -
鸟的小羽枝
{ barbule } , tơ lông (chim) -
鸟的拨风羽
{ remex } , số nhiều remiges, lông cánh (chim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.