Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸽舍

{dovecote } , chuồng bồ câu


{pigeonry } , chuồng bồ câu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸽色的

    { columbine } , một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn
  • { goose } , (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi...
  • 鹅卵石

    { cobble } ,stone) /\'kɔblstoun/, sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone), (số nhiều) than cục { shingle } , đá cuội (trên...
  • 鹅口疮

    { thrush } , (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 鹅毛笔

    { quill } , ống lông (lông chim), lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather), lông nhím, bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng...
  • 鹅等的内脏

    { giblets } , lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
  • 鹅群

    { gaggle } , bầy ngỗng, bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách, kêu quàng quạc (ngỗng)
  • 鹅肉

    { goose } , (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi...
  • 鹈鹕鸟

    { pelican } , (động vật học) con bồ nông
  • { magpie } , (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa
  • 鹌鹑

    { quail } , (động vật học) chim cun cút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học, mất tinh thần, run sợ, nao núng,...
  • 鹑鸡类的

    { gallinaceous } , (động vật học) (thuộc) bộ gà
  • { snipe } , (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu...
  • 鹞类

    { willet } , (động vật học) chim dẽ Bắc Mỹ
  • { crane } , (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane),...
  • 鹤之类

    { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn), (động vật học) chim bồ câu...
  • 鹤嘴锄

    Mục lục 1 {hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 鹦哥的一种

    { budgerigar } , chim vẹt đuôi dài ở Uc
  • 鹦鹉

    { parakeet } , (động vật học) vẹt đuôi dài { parrot } , con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhắc lại như vẹt, nói như...
  • 鹦鹉病

    { psittacosis } , (y học) bệnh virut vẹt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top