Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黄色的

Mục lục

{dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu


{maize } , (thực vật học) ngô, vàng nhạt (màu ngô)


{salacious } , tục tĩu, dâm ô


{xanthous } , (nhân chủng học) vàng (da)


{yellow } , vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, (thông tục) nhút nhát, nhát gan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí), màu vàng, bướm vàng, (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ, (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan, (số nhiều) (y học) bệnh vàng da, vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng


{yellowy } , hơi vàng, vàng vàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄色的浓雾

    { pea -souper } , (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea,soup), (Ca,na,đa) (từ lóng) người Ca,na,đa dòng dõi Pháp
  • 黄色素

    { xanthic } , (hoá học) xantic
  • 黄色色素

    { xanthine } , (hoá học) xantin { xanthophyll } , (thực vật học) xantofin
  • 黄花鱼

    { croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
  • 黄萎病

    { cyanosis } , (y học) chứng xanh tím { greensickness } , (y học) bệnh xanh lướt
  • 黄蜂

    { wasp } , (động vật học) ong bắp cày
  • 黄褐色

    Mục lục 1 {drab } , nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn...
  • 黄褐色的

    Mục lục 1 {cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng 2 {filemot } , cỏ màu lá úa, vàng nâu, màu lá úa, màu vàng nâu...
  • 黄貂鱼

    { stingaree } , (động vật học) cá đuối gai độc
  • 黄道

    { ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo
  • 黄道带

    { zodiac } , (thiên văn học) hoàng đạo
  • 黄道带内

    { zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo
  • 黄道带的

    { zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo
  • 黄道的

    { ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo
  • 黄酮醇

    { flavonol } , (hoá học) flavonon
  • 黄酸盐

    { xanthate } , (hoá học) xantat
  • 黄金

    { gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
  • 黄金储备

    { gold reserve } , (Econ) Dự trữ vàng.
  • 黄铜

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 黄铜制品

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top