Xem thêm các từ khác
-
黑穗
{ dust -brand } , (thực vật học) bệnh nấm than -
黑穗病
{ dust -brand } , (thực vật học) bệnh nấm than { smut } , vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở... -
黑管
{ clarinet } , (âm nhạc) clarinet -
黑素
{ melanocyte } , tế bào biểu bì tạo hắc tố -
黑素样的
{ melanoid } , giống như hắc tố -
黑素沉着病
{ melanosis } , (y học) bệnh hắc tố -
黑素生成
{ melanogenesis } , sự hình thành hắc tố -
黑素细胞
{ melanocyte } , tế bào biểu bì tạo hắc tố -
黑纱带
{ weeds } , quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow\'s weeds) -
黑色
{ black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu... -
黑色土人
{ nigger } , màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown), làm việc cực nhọc -
黑色涂料
{ blacking } , xi đen (đánh giày); xi (đánh giày) -
黑色的
{ black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu... -
黑色素
{ melanin } , mêlanin, hắc tố -
黑色素细胞
{ melanocyte } , tế bào biểu bì tạo hắc tố { melanophore } , tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá) -
黑色肿
{ melanoma } , khối u độc (hắc tố), khối u ác tính -
黑色鞋油
{ blacking } , xi đen (đánh giày); xi (đánh giày) -
黑色鱼
{ blackfish } , cá đen, cá voi nhỏ có răng -
黑花岗石
{ syenite } , (địa lý,địa chất) Xienit { syenitic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit -
黑莓
{ blackberry } , (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.