- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
黑莓
{ blackberry } , (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có -
黑蛇
{ blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài) -
黑褐色染料
{ nigger } , màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown), làm việc cực nhọc -
黑话
{ cant } , sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên... -
黑豹
{ panther } , (động vật học) con báo -
黑貂
{ sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số... -
黑貂的
{ zibeline } , cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu -
黑貂皮
{ sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số... -
黑貂皮制的
{ zibeline } , cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu -
黑貂皮的
{ sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số... -
黑金
{ niello } , men huyền (để khảm đồ vàng bạc), đồ vàng bạc khảm men huyền, thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) -
黑金品
{ niello } , men huyền (để khảm đồ vàng bạc), đồ vàng bạc khảm men huyền, thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) -
黑钙土
{ Chernozem } , đất đen nhiều bùn -
黑铅
{ graphite } , Grafit, than chì -
黑雁
{ brant } ,goose) /\'brent\'gu:s/ (brant) /\'brænt/ (brant,goose) /\'brænt\'gu:s/, (động vật học) ngỗng trời branta { brent } ,goose) /\'brent\'gu:s/... -
黑马
{ dark horse } , người kín miệng -
黑鲸
{ blackfish } , cá đen, cá voi nhỏ có răng -
黑鸟
{ scoter } , (động vật học) vịt biển -
黑鸫鸟
{ ouzel } , (động vật học) chim hét -
黑鸭
{ coot } , (động vật học) chim sâm cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, (xem) bald
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.