Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黑话

{cant } , sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định), làm nghiêng, lật nghiêng, gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng, đẩy sang bên; ném sang bên, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch, lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu, nói giả dối, nói thớ lợ, nói lóng, nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch, nói màu mè, giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói), lóng (tiếng nói), sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói), màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)


{jive } , nhạc ja, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, chơi nhạc ja, nhảy theo điệu nhạc ja, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黑豹

    { panther } , (động vật học) con báo
  • 黑貂

    { sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số...
  • 黑貂的

    { zibeline } , cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu
  • 黑貂皮

    { sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số...
  • 黑貂皮制的

    { zibeline } , cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu
  • 黑貂皮的

    { sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số...
  • 黑金

    { niello } , men huyền (để khảm đồ vàng bạc), đồ vàng bạc khảm men huyền, thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
  • 黑金品

    { niello } , men huyền (để khảm đồ vàng bạc), đồ vàng bạc khảm men huyền, thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
  • 黑钙土

    { Chernozem } , đất đen nhiều bùn
  • 黑铅

    { graphite } , Grafit, than chì
  • 黑雁

    { brant } ,goose) /\'brent\'gu:s/ (brant) /\'brænt/ (brant,goose) /\'brænt\'gu:s/, (động vật học) ngỗng trời branta { brent } ,goose) /\'brent\'gu:s/...
  • 黑马

    { dark horse } , người kín miệng
  • 黑鲸

    { blackfish } , cá đen, cá voi nhỏ có răng
  • 黑鸟

    { scoter } , (động vật học) vịt biển
  • 黑鸫鸟

    { ouzel } , (động vật học) chim hét
  • 黑鸭

    { coot } , (động vật học) chim sâm cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, (xem) bald
  • 黑麦草

    { ryegrass } , rơm, rạ, bãi cỏ hoang, rơm, rạ, bãi cỏ hoang
  • 黑黎芦

    { hellebore } , (thực vật học) cây trị điên, cây lê lư
  • 黑黝黝

    { swarthiness } , màu ngăm đen (da)
  • 黑黝黝的

    { swarthy } , ngăm đen (da)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top