- Từ điển Trung - Việt
鼻烟
{snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài, thuốc bột để hít, thuốc (lá) hít, sự hít thuốc (lá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùi, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa, sửa cho ai một trận, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì, (như) sniff, hít thuốc (lá)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鼻烟之一种
{ rappee } , thuốc lá bào (để hít) -
鼻烟似的
{ snuffy } , giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó chịu, bực tức -
鼻疽病
{ glanders } , (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...) -
鼻疽病的
{ glanderous } , (như) glandered, (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm -
鼻的
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi { rhinal } , (giải phẫu) (thuộc) mũi -
鼻科学
{ rhinology } , (y học) khoa mũi -
鼻粘膜炎
{ rheum } , (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ mũi, (số nhiều) (y học) bệnh thấp... -
鼻粘膜炎的
{ catarrhal } , (y học) chảy, viêm chảy -
鼻肉
{ polyp } , (động vật học) Polip -
鼻腔的
{ rhinal } , (giải phẫu) (thuộc) mũi -
鼻血
{ nosebleed } , sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam -
鼻通气管
{ rhinophore } , cuống khứu giác -
鼻音
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi { snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện... -
鼻音化
{ nasalization } , sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá -
鼻音字
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi -
鼻音性
{ nasality } , tính chất âm mũi -
鼾声
{ snore } , tiếng ngáy, ngáy -
鼾音
{ rhonchus } , (y học) ran ngáy -
齐伯林飞船
{ zeppelin } , khí cầu zepơlin -
齐发
{ volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.