Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển

(34586 từ)

  • { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản
  • { commie } , (từ lóng) người cộng sản, cộng sản { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/,...
  • { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ)...
  • { shareware } , phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện
  • { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục...
  • { common ground } , điểm tương đồng, điểm chung
  • { coinsurance } , sự cộng đồng bảo hiểm
  • { Common Market } , (Econ) Thị trường chung.+ Một khu vực thương kết hợp một số nước,...
"
  • { synaesthesia } , cảm giác kèm; kết hợp
  • { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ...
  • Mục lục 1 {collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học)...
  • { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng...
  • { cofinal } , (tô pô) cùng gốc, cùng đuôi
  • { coplanar } , (Tech) đồng diện
  • { commonness } , tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường,...
  • { mutual } , lẫn nhau, qua lại, chung
  • Mục lục 1 {cahoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự...
  • { coaxal } , (toán học) đồng trục { coaxial } , (toán học) đồng trục
  • { coplanarity } , tính đồng phẳng
  • { compotation } , sự chén chú chén anh { hobnob } , chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top