Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển

(34586 từ)

  • { hypothetic } , có tinh thần giả thuyết { hypothetical } , Cách viết khác : hypothetic
  • { hypotheses } , giả thuyết
"
  • { fake } , (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả...
  • { fake } , (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả...
  • { spurious } , giả, giả mạo
  • { counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò { fabricant...
  • { deflection } , sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự...
  • { prejudicial } , gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...)
  • { monomania } , độc tưởng { paranoea } , (y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận...
  • { decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn,...
  • Mục lục 1 {one-track } , chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế,...
  • Mục lục 1 {favoritism } , sự thiên vị 2 {favour } , thiện ý; sự quý mến, sự đồng...
  • Mục lục 1 {do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài...
  • { purport } , nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...), (nghĩa bóng) ý...
  • { affectation } , sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả...
  • { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • { misdo } , phạm lỗi, xử sự sai trái, có hành vi tàn bạo, phạm tội ác { perpetration...
  • { maleficent } , hay làm hại; ác, hiểm ác
  • { evildoer } , kẻ làm việc ác; kẻ bất lương { wrongdoer } , người làm điều trái,...
  • { burglarize } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top