Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(34586 từ)

  • { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • Mục lục 1 {About } , xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng,...
  • { whereof } , (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà
  • { mensural } , (thuộc) sự đo lường, (thuộc) nhịp điệu
  • { cryptographic } , (thuộc) mật mã; bằng mật mã
  • { include } , bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày...
  • { closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ...
  • { encage } , cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
  • { juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ,...
  • { care } , sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự...
  • { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế...
  • { attention } , sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai,...
  • { focal point } , (Tech) tiêu điểm
  • { tariff } , giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì),...
  • Mục lục 1 {appertain } , (thuộc) về, của, có quan hệ với, thích hợp với 2 {bearing...
  • { anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp
  • { arthrophyte } , thực vật phân đốt, có đốt
  • { sanctimony } , sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm...
  • { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top