Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Loyalty

Mục lục

n

ちゅうきん [忠勤]
ちゅうこん [忠魂]
ロイヤルティー
ちゅうじつさ [忠実さ]
じんちゅう [尽忠]
ちゅうあい [忠愛]
ちゅうせつ [忠節]
ちゅうぎだて [忠義立て]
しんぎ [信義]

adj-na,n

ろうじつ [老実]
ちゅうぎ [忠義]
ちゅうりょう [忠良]
ちゅうせい [忠誠]
せいちゅう [誠忠]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top