Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Preparatory reading

n

したよみ [下読み]

Xem thêm các từ khác

  • Preparedness

    Mục lục 1 n 1.1 きぐみ [気組み] 1.2 こころがまえ [心構え] 2 n,vs 2.1 かんねん [観念] 2.2 ぐゆう [具有] 2.3 かくご [覚悟]...
  • Preparedness for death

    n けっし [決死]
  • Preparing

    n,vs さくせい [作成]
  • Preparing food

    n きりもり [切り盛り]
  • Preparing for action or battle

    n りんせん [臨戦]
  • Preparing to flee

    Mục lục 1 n 1.1 にげごし [逃腰] 1.2 にげじたく [逃げ支度] 1.3 にげごし [逃げ腰] n にげごし [逃腰] にげじたく [逃げ支度]...
  • Prepayment

    Mục lục 1 n 1.1 もとばらい [元払い] 1.2 ぜんのう [前納] 1.3 まえわたしきん [前渡金] n もとばらい [元払い] ぜんのう...
  • Prepayment of income taxes

    n よていのうぜい [予定納税]
  • Preponderance

    Mục lục 1 n,vs 1.1 へんちょう [偏重] 2 ok,n,vs 2.1 へんじゅう [偏重] 3 adj-na,n 3.1 ゆうせい [優勢] n,vs へんちょう [偏重]...
  • Preposition

    n ぜんちし [前置詞]
  • Preposterous

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 とてつもない [途轍もない] 1.2 とてつもない [途轍も無い] 2 n 2.1 とほうもない [途方もない] 3 adj-na,n...
  • Preppie

    n プレッピー
  • Preppie look

    n プレッピールック
  • Preprocessor

    n プリプロセッサ
  • Prepublication censorship

    n じぜんけんえつ [事前検閲]
  • Prerecording

    n プリレコーディング
  • Preregistration

    vs ぜんとうろく [前登録]
  • Prerelease

    n プレリリース
  • Prerequisite

    Mục lục 1 adj-na 1.1 じぜんにひつよう [事前に必要] 2 n 2.1 ぜんてい [前提] adj-na じぜんにひつよう [事前に必要] n ぜんてい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top