- Từ điển Anh - Nhật
To gain more confidence
exp
しんようがます [信用が増す]
Xem thêm các từ khác
-
To gain on
v1 おいあげる [追い上げる] -
To gain strength
v5r つよまる [強まる] -
To gain time
exp じかんをかせぐ [時間を稼ぐ] -
To gain victory
v5t かつ [勝つ] -
To gain weight
exp たいじゅうがふえる [体重が増える] -
To gallop
v1 かける [駈ける] かける [駆ける] -
To gamble
v1 かける [賭ける] -
To gambol
Mục lục 1 iK,v1 1.1 ふざける [不山戯る] 2 v1 2.1 ざれる [戯れる] 2.2 ふざける [巫山戯る] 2.3 たわむれる [戯れる] 2.4... -
To garnish
Mục lục 1 v1 1.1 さしおさえる [差し押える] 1.2 さしおさえる [差し押さえる] 2 v1,vt 2.1 そえる [添える] 2.2 そえる [副える]... -
To gasp
Mục lục 1 v1 1.1 いきをはずませる [息を弾ませる] 2 v5r 2.1 いきせききる [息急き切る] 3 v5g 3.1 あえぐ [喘ぐ] 4 v5k 4.1... -
To gather
Mục lục 1 v5u 1.1 おちあう [落ち合う] 1.2 ひろう [拾う] 1.3 そろう [揃う] 1.4 よりあう [寄り合う] 2 io,v5r,vi 2.1 あつまる... -
To gather (bringing something)
v5r もちよる [持ち寄る] -
To gather (to exchange something)
v5r もちよる [持ち寄る] -
To gather and make a commotion
v5u ひしめきあう [ひしめき合う] ひしめきあう [犇めき合う] -
To gather edible wild plants
exp さんさいをとる [山菜を採る] -
To gather in large groups
v5r むれあつまる [群れ集まる] -
To gather knowledge
v5r まなびとる [学び取る] -
To gather strength
v5k いきおいづく [勢い付く] -
To gather together
v5r よりあつまる [寄り集まる] -
To gather up
Mục lục 1 v1 1.1 かきあつめる [かき集める] 1.2 かきあつめる [掻き集める] 2 v5k 2.1 はく [掃く] v1 かきあつめる [かき集める]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.