Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To water down

Mục lục

n

みずでうすめる [水で薄める]

v1

うすめる [薄める]

Xem thêm các từ khác

  • To wave

    Mục lục 1 v5k,vi 1.1 なびく [靡く] 2 v5s 2.1 ひるがえす [翻す] 2.2 ゆりうごかす [揺り動かす] 3 v1 3.1 ふれる [振れる]...
  • To wave (about)

    v5s ふりまわす [振り回す]
  • To wave (i.e. a flag)

    v1,vt ふりたてる [振り立てる]
  • To waver

    Mục lục 1 v5g 1.1 ゆるぐ [揺るぐ] 2 v5k 2.1 ゆらめく [揺らめく] 2.2 またたく [瞬く] 3 v5k,vi 3.1 うごく [動く] v5g ゆるぐ...
  • To weaken

    Mục lục 1 v5r 1.1 にぶる [鈍る] 1.2 なまる [鈍る] 2 v1,vt 2.1 よわめる [弱める] 3 v5r,vi,vt 3.1 よわる [弱る] 4 v5g 4.1 そぐ...
  • To weaken (as a battery)

    Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る]
  • To weaken with age

    v5m おいこむ [老い込む]
  • To wear

    Mục lục 1 v5k 1.1 はく [佩く] 1.2 はく [穿く] 1.3 はく [帯く] 1.4 はく [着く] 1.5 はく [履く] 2 v5k,hum 2.1 いただく [戴く]...
  • To wear (a coat) wrong side out

    exp うらおもてにきる [裏表に着る]
  • To wear (clothes) stylishly

    v5s きこなす [着こなす]
  • To wear a sword

    exp とうをおびる [刀を帯びる] かたなをさす [刀を差す]
  • To wear away

    v5s すりへらす [擦り減らす] すりへらす [磨り減らす]
  • To wear beard

    v5s はやす [生やす]
  • To wear extra clothes

    v5m きこむ [着込む]
  • To wear glasses

    exp めがねをかける [眼鏡を掛ける]
  • To wear in belt

    v5s さす [挿す]
  • To wear off

    v1 さめる [冷める]
  • To wear on

    v1 ふける [更ける]
  • To wear out

    Mục lục 1 v1 1.1 やぶれる [破れる] 1.2 くたびれる [草臥れる] 1.3 すりきれる [摩り切れる] 1.4 すりきれる [擦り切れる]...
  • To wear out (clothing)

    v5s きふるす [着古す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top