Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

*


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • +

    (plus sign) dấu cộng,
  • -

    (minus sign) dấu trừ,
  • -mancy

    / -mənsi /, hình thái ghép chỉ sự đoán trước,
  • -manship

    hình thái ghép có nghĩa tài nghệ,
  • -ment

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa:, sản phẩm, kết quả, nơi, sự , quá trình, hái độ, tình trạng
  • -mer

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân),
  • -merous

    hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • -ped

    ,
  • -style

    hậu tố -style,
  • -th

    sự phát triển;, tình trạng hoặc phẩm chất :, (hay eth) hình thái ở số từ thứ tự; kể từ thứ tự :, hoạt động...
  • -trichous

    hình thái ghép tạo tính từ, có lông kiểu nào đấy, peritrichous, có vành lông rung
  • -trix

    hậu tố tạo danh từ số nhiều -trices, hình, điểm, đường, diện tích hình học, -trisi:z , -traisi:z, phụ nữ, aviatrix, nữ...
  • -tron

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa, Ống chân không, biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử, magnetron, manhêtron, cyclotron, xiclotron
  • -trophin

    hình thái ghép có nghĩa, chất kích thích, gonadotrophin hocmon, kích thích tuyến sinh dục
  • -tude

    hậu tố tạo danh từ, sự, tính chất, altitude, độ cao, plenitude, sự đầy đủ
  • -ty

    hậu tố để tạo những con số có bao nhiêu lần mười, hậu tố tạo danh từ chỉ tính chất, điều kiện, twenty, hai mươi,...
  • -way

    hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo...
  • ... anchorage seating

    biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo,
  • ... between steel and concrete

    giữa thép và bê tông,
  • ... constant alongthe span

    ... không thay đổi dọc nhịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top