Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abat-jour

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bet-ʤə:/

Xây dựng

cửa mái nghiêng

Giải thích EN: A device that deflects daylight into a room from above; a skylight.Giải thích VN: Làm chệnh hướng ánh sáng ngoài trời, chiếu áng sáng vào trong từ trên xuống;///Cửa sổ ở mái nhà.

Kỹ thuật chung

cái chao đèn
cái che mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abat-vent

    / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • Abat-voix

    vách chắn âm, màn chắn âm,
  • Abatable

    / ə'beitəbl /, tính từ, có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt, có thể hạ, có thể bớt, có thể làm nhụt,...
  • Abatardissement

    sự thoái biến sự suy đồi ( củanòi giống ),
  • Abate

    / ə'beit /, Ngoại động từ: làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm...
  • Abate a price (to...)

    trả giá,
  • Abated

    ,
  • Abatement

    / ə'beitmənt /, Danh từ: sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ,...
  • Abatement Debris

    mảnh vụn loại giảm, chất thải từ các hoạt động trị liệu.
  • Abatement claim

    sự yêu cầu giảm giá,
  • Abatement cost

    chi phí giảm hại môi trường,
  • Abatement of a contract

    huỷ bỏ một hợp đồng,
  • Abatement of taxes

    sự giảm thuế,
  • Abater

    / ə'beitə /, Danh từ: người giảm bớt, (y học) thuốc làm dịu,
  • Abates

    ,
  • Abatic

    thuộc chứng mất đi.,
  • Abatis

    / 'æbətis /, Danh từ, số nhiều .abatis: (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản,
  • Abatis dike

    đê kiểu giá gỗ,
  • Abatised

    / 'æbətist /, Tính từ: (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top