Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abider

Nghe phát âm
/ə'bidə:/

Thông dụng

Xem abide


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abides

    ,
  • Abiding

    / ə'baidiη /, Tính từ: (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi, Từ...
  • Abidingly

    / ə'baidiŋli /,
  • Abience

    / 'æbiəns /, Danh từ: sự tránh kích thích,
  • Abient

    / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • Abies

    / 'æbies /, danh từ, (thực vật) cây linh sam,
  • Abietene

    / 'æbiəti:n /, Danh từ: (hoá học) abietin, abietin (dầu cây tùng),
  • Abietic acid

    axit abietic,
  • Abietic resin

    nhựa thông,
  • Abigail

    / ´æbi¸geil /, danh từ, thị tỳ, nữ tỳ,
  • Ability

    / ә'biliti /, Danh từ: năng lực, khả năng, tố chất, (pháp lý) thẩm quyền, (thương nghiệp) khả...
  • Ability of reexisting bed load & suspended load

    khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng,
  • Ability test

    kiểm tra khả năng, phép thử khả năng, sự thử khả năng, sự thử năng lực,
  • Ability to flow

    Địa chất: tính chảy, độ chảy, tính lưu động,
  • Ability to pay

    năng lực chi trả, khả năng chi trả,
  • Ability to pay taxation

    thuế theo khả năng thanh toán,
  • Abiogenesis

    / ,eibaiou'dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên, Y học:...
  • Abiogenetic

    / ,eibaioudʒi'netik /, tính từ, (sinh vật học) phát sinh tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top