Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Abide
Nghe phát âmMục lục |
/ə'baid/
Thông dụng
Nội động từ ( .abode; .abode, .abide)
Tồn tại; kéo dài
( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời
Ngoại động từ
Chờ, chờ đợi
Chịu đựng, chịu
Hình Thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chịu theo
Kinh tế
giữ
tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)
tuân theo
tuân thủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acknowledge , bear , bear with * , be big about , concede , consent , defer , endure , hang in , hang in there , hang tough * , live with , put up with , receive , sit tight * , stand , stand for , stomach , suffer , swallow , take , tolerate , withstand , bide , bunk * , bunk out , crash * , dwell , hang out * , inhabit , lodge , nest , perch , reside , room , roost , settle , squat , stay , continue , keep on , last , persevere , persist , remain , survive , anticipate , expect , linger , pause , rest , sojourn , stick around * , stop , tarry , wait , brook , go , support , sustain , go on , hold out , domicile , house , acquiesce , await , conformto , delay , exist , live , visit
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
- despise , dispute , pass , quit , reject , resist , shun , depart , go , leave , migrate , move , refuse , stop , carry on , continue
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn
-
, sự lưu lại, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide: Từ đồng nghĩa:...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Abide by the contract (to...)
tuân thủ hợp đồng, -
Abided
, -
Abider
/ ə'bidə: /, -
Abides
, -
Abiding
/ ə'baidiη /, Tính từ: (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi, Từ... -
Abidingly
/ ə'baidiŋli /, -
Abience
/ 'æbiəns /, Danh từ: sự tránh kích thích, -
Abient
/ 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích, -
Abies
/ 'æbies /, danh từ, (thực vật) cây linh sam, -
Abietene
/ 'æbiəti:n /, Danh từ: (hoá học) abietin, abietin (dầu cây tùng),
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.Xem thêm 1 bình luận
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
0 · 22/01/21 09:53:43
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915