Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access path independence

Điện tử & viễn thông

độc lập đường truy nhập

Xem thêm các từ khác

  • Access permission

    quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, sự cho phép truy nhập, phép được truy cập, quyền truy cập, sự cho phép truy xuất,...
  • Access permissions

    phép truy nhập, quyền truy cập,
  • Access plate

    bản đậy lỗ kiểm tra, bản đậy lỗ tu sửa,
  • Access point

    điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập...
  • Access point-AP

    điểm đi vào,
  • Access port

    cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội...
  • Access priority

    quyền ưu tiên truy nhập, sự ưu tiên truy nhập, ưu tiên truy nhập,
  • Access privileges

    đặc quyền truy cập,
  • Access procedure

    thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem...
  • Access protocol

    giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access...
  • Access provider

    nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • Access radius

    bán kính lui tới được,
  • Access railroad

    đường sắt nhánh dẫn vào ga,
  • Access ramp

    dốc vào cầu, dốc lăn hàng, dốc, dốc lên cầu, đường nối, đường rẽ, đường vượt, lối dốc thoải, cross access ramp...
  • Access rate

    tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn
  • Access request signal

    tín hiệu yêu cầu truy cập,
  • Access right

    quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, quyền truy cập, quyền truy nhập, sự cho phép truy xuất,
  • Access rights

    quyền truy cập, quyền truy cập,
  • Access road

    đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường...
  • Access room

    phòng đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top