Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access procedure

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

thủ tục truy cập
LAP (link (accessprocedure)
thủ tục truy cập liên kết
LAPM (linkaccess procedure for modem)
thủ tục truy cập liên kết cho modem
link access procedure (LAP)
thủ tục truy cập liên kết
link access procedure for modem (LAPM)
thủ tục truy cập liên kết cho model

Điện tử & viễn thông

thủ tục truy nhập
Link Access Procedure (X.25) (LAP)
Thủ tục truy nhập tuyến (X.25)
Link Access Procedure -Balanced (LAPB)
thủ tục truy nhập tuyến-cân bằng
Link Access Procedure for Modems (V.42) (LAPF)
Thủ tục truy nhập tuyến đối với các modem (V.42)
Link Access Procedure half-duplex (X.32) (LAPV)
Thủ tục truy nhập tuyến bán song công (X.32)

Xem thêm các từ khác

  • Access protocol

    giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access...
  • Access provider

    nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • Access radius

    bán kính lui tới được,
  • Access railroad

    đường sắt nhánh dẫn vào ga,
  • Access ramp

    dốc vào cầu, dốc lăn hàng, dốc, dốc lên cầu, đường nối, đường rẽ, đường vượt, lối dốc thoải, cross access ramp...
  • Access rate

    tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn
  • Access request signal

    tín hiệu yêu cầu truy cập,
  • Access right

    quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, quyền truy cập, quyền truy nhập, sự cho phép truy xuất,
  • Access rights

    quyền truy cập, quyền truy cập,
  • Access road

    đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường...
  • Access room

    phòng đệm,
  • Access secret information

    truy cập thông tin bí mật,
  • Access slot

    khe truy cập, rãnh truy cập,
  • Access speed

    tốc độ truy cập, tốc độ truy xuất, tốc độ truy nhập,
  • Access statement

    lệnh truy nhập,
  • Access switch

    lựa chọn truy cập, lựa chọn truy xuất,
  • Access system

    hệ thống truy cập, hệ thống truy xuất, hệ truy nhập,
  • Access time

    Danh từ: (tin học) thời gian truy cập thông tin, thời gian truy cập, thời gian ngưng chờ, thời gian...
  • Access to Site

    tiếp cận công trường,
  • Access to Works, Engineer

    tiếp cận công trình của kỹ sư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top