- Từ điển Anh - Việt
Access point
Mục lục |
Toán & tin
điểm truy xuất
điểm truy cập
- destination service access point (DSAP)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- DSAP (destinationservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- SAP (serviceaccess-point)
- điểm truy cập dịch vụ
- service access point (SAP)
- điểm truy cập dịch vụ
- source service access point (SSAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- SSAP (sourceservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- videotext access point
- điểm truy cập văn bản video
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng LAN không dây
- WLAP (wirelessLAN access point)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
Điện lạnh
cổng truy phập
Điện tử & viễn thông
điểm truy nhập
- Access Point (UPT) (AP)
- điểm truy nhập (UPT)
- Applications Access Point (AAP)
- điểm truy nhập ứng dụng
- Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
- Data link Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
- Destination Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ đích
- Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
- điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
- Link Service Access Point (ATM) (LSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến
- Media Access Point (MAP)
- điểm truy nhập phương tiện
- network access point
- điểm truy nhập mạng
- Network Layer Service Access Point (NLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
- Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
- địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
- Physical Layer Service Access Point (PLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp vật lý
- Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
- Private Network Access Point (PNAP)
- điểm truy nhập mạng dùng riêng
- service access point
- điểm truy nhập dịch vụ
- Service Access Point (SAP)
- điểm truy nhập dịch vụ
- Service Access Point Identifier (SAPI)
- phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
- Source Access Point (SAP)
- điểm truy nhập nguồn
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- Transport Service Access Point (TSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
- bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
Kỹ thuật chung
cổng vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Access point-AP
điểm đi vào, -
Access port
cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội... -
Access priority
quyền ưu tiên truy nhập, sự ưu tiên truy nhập, ưu tiên truy nhập, -
Access privileges
đặc quyền truy cập, -
Access procedure
thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem... -
Access protocol
giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access... -
Access provider
nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh -
Access radius
bán kính lui tới được, -
Access railroad
đường sắt nhánh dẫn vào ga, -
Access ramp
dốc vào cầu, dốc lăn hàng, dốc, dốc lên cầu, đường nối, đường rẽ, đường vượt, lối dốc thoải, cross access ramp... -
Access rate
tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn -
Access request signal
tín hiệu yêu cầu truy cập, -
Access right
quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, quyền truy cập, quyền truy nhập, sự cho phép truy xuất, -
Access rights
quyền truy cập, quyền truy cập, -
Access road
đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường... -
Access room
phòng đệm, -
Access secret information
truy cập thông tin bí mật, -
Access slot
khe truy cập, rãnh truy cập, -
Access speed
tốc độ truy cập, tốc độ truy xuất, tốc độ truy nhập, -
Access statement
lệnh truy nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.