Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accompanying sound

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

âm thanh đi kèm theo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Accompanying vein

    tĩnh mạch đi kèm,
  • Accompanying vein of hypoglossal nerve

    tĩnh mạch di kèm dây thần kinh hạ thiệt,
  • Accomplice

    / ə'kɔmplis /, Danh từ: kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã, Từ đồng nghĩa:...
  • Accomplish

    / ə'kɔmpliʃ /, Ngoại động từ: hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...),...
  • Accomplishable

    / ə'kɔmpliʃəbl /,
  • Accomplished

    / ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact,...
  • Accomplished bill of lading

    vận đơn đã nhận hàng,
  • Accomplisher

    / ə'kɔmpliʃə /,
  • Accomplishment

    / ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...),...
  • Accomplishment of task

    sự hoàn thành nhiệm vụ,
  • Accomplishment quotient

    tỉ số thành tích,
  • Accord

    / ә'ko:d /, Danh từ: (chính trị) hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc)...
  • Accord and satisfaction

    điều khoản nhất trí và mãn ý, đống ý và toại nguyện,
  • Accord free transit (to...)

    cho phép tự do quá cảnh,
  • Accord priority (to...)

    cho quyền ưu tiên,
  • Accord wages

    tiền lương hợp đồng,
  • Accordance

    / ə´kɔ:dəns /, Danh từ: sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai), sự phù hợp, sự theo đúng (cái...
  • Accordant

    / ə'kɔ:dənt /, Tính từ: ( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với,
  • Accordantly

    / ə'kɔ:dəntli /,
  • According

    / ə'kɔ:diɳ /, Giới từ: according to, Liên từ: according as, theo, y theo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top