Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acerb

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acerbic , acetous , acid , acidulous , dry , tangy , tart

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acerbate

    / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle...
  • Acerbic

    / ə'sə:bik /, Tính từ: chua chát, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Acerbically

    / ə'sə:bikli /,
  • Acerbity

    / ə'sə:biti /, Danh từ: vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...),
  • Acerebral tonus

    trương lực cơ mất não,
  • Acerose

    / 'æsirous /, tính từ, (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
  • Acerous

    / 'æsirəs /, như acerose,
  • Acervate

    / ə'sə:veit /, tính từ, (thực vật học) mọc thành chùm,
  • Acervuline

    / ə'sə:vulin /, Tính từ: chen chúc, dày đặc; thành cụm, thành chùm, kết tụ., kết tụ,
  • Acervuloma

    u cát màng não,
  • Acervulus

    cát não,
  • Acervuluscerebral

    cát não,
  • Aces

    ,
  • Acescence

    sự chua,
  • Acescency

    hóa chua,
  • Acescent

    / ə'sesənt /, Tính từ: hoá chua; chua, Y học: có phản ứng axit nhẹ,...
  • Acesodyne

    giảm đau,
  • Acess

    quyền tiếp cận của nhà thầu,
  • Acess, Right of Contractor

    quyền tiếp cận của nhà thầu,
  • Acestoma

    khối mô hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top