Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acetous

Nghe phát âm

Mục lục

/'æsitəs/

Thông dụng

Tính từ

Chua, có vị giấm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

axetic

Kỹ thuật chung

giấm

Kinh tế

chua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acerb , acerbic , acid , acidulous , dry , tangy , tart

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top