Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Activity of cement

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hoạt tính xi măng
độ hoạt hóa của xi măng
độ hoạt hóa xi măng
tính hoạt hóa của ximăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Activity og cement

    Độ hoạt hoá xi măng,
  • Activity oriented form

    thủ tục hướng hoạt động,
  • Activity queue

    hàng tích cực,
  • Activity quota

    định mức hoạt động (của người đại diện bán hàng),
  • Activity rate

    tỷ suất hoạt động, tỉ lệ lực lượng lao động (trên tổng dân số), tỷ lệ lực lượng lao động,
  • Activity ratio

    tỉ lệ hoạt động, tỉ lệ sử dụng, tỉ số hoạt động, tỷ lệ hoạt động, suất hoạt động, hệ số hoạt động, tỷ...
  • Activity sequence method

    phương pháp dãy hoạt động,
  • Activity start event

    sự kiện bắt đầu công việc,
  • Activity test

    sự thử độ hoạt động,
  • Activity threshold

    ngưỡng phóng xạ,
  • Activity trail

    vết hoạt động,
  • Actoclasticity

    tính đàn hồi khí,
  • Actodynamic

    khí động lực học, khí động lực học,
  • Actomyosin

    một phức chất tạo thành trong cơ bắp trong lúc có sự co cơ,
  • Actor

    / ´æktə /, Danh từ: diễn viên (kịch, tuồng, chèo, (điện ảnh)...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa...
  • Actorish

    Tính từ: thuộc diễn viên,
  • Actors

    ,
  • Actress

    / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Acts

    /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental...
  • Acttvated sludge

    bùn hoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top