Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Activity ratio

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

tỉ lệ hoạt động
tỉ lệ sử dụng
tỉ số hoạt động
tỷ lệ hoạt động

Điện lạnh

suất hoạt động

Kỹ thuật chung

hệ số hoạt động

Kinh tế

tỷ số hoạt động

Xem thêm các từ khác

  • Activity sequence method

    phương pháp dãy hoạt động,
  • Activity start event

    sự kiện bắt đầu công việc,
  • Activity test

    sự thử độ hoạt động,
  • Activity threshold

    ngưỡng phóng xạ,
  • Activity trail

    vết hoạt động,
  • Actoclasticity

    tính đàn hồi khí,
  • Actodynamic

    khí động lực học, khí động lực học,
  • Actomyosin

    một phức chất tạo thành trong cơ bắp trong lúc có sự co cơ,
  • Actor

    / ´æktə /, Danh từ: diễn viên (kịch, tuồng, chèo, (điện ảnh)...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa...
  • Actorish

    Tính từ: thuộc diễn viên,
  • Actors

    ,
  • Actress

    / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Acts

    /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental...
  • Acttvated sludge

    bùn hoạt,
  • Actuai density

    dung trọng thực,
  • Actual

    / 'æktjuəl /, Tính từ: thực sự, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời; hiện nay, Xây...
  • Actual GNP

    gnp thực tế,
  • Actual Gross Weight

    trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì),
  • Actual Strength

    cường độ thực tế, độ bền thực tế,
  • Actual acidity

    độ axit thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top