Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actual throat

Mục lục

Toán & tin

bề dầy thực

Xây dựng

bề dày thực

Cơ - Điện tử

Chiều cao thực của mối hàn

Kỹ thuật chung

mối hàn

Xem thêm các từ khác

  • Actual time

    thời gian thực, thời gian thực,
  • Actual tooth spacing on pitch circle

    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn,
  • Actual total loss

    tổn thất toàn bộ thực tế,
  • Actual value

    giá trị thực tế, giá trị hữu hiệu, giá trị tức thời, giá trị thực, giá trị thực, giá trị thực tế,
  • Actual velocity

    tốc độ thực, vận tốc thực tế, vận tốc thực, tốc độ thực, tốc độ thực, vận tốc thực,
  • Actual volumetric efficiency

    hệ số cấp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency, hiệu suất thể tích thực chung
  • Actual water income

    lượng nước đến có ích, lượng nước đến thực,
  • Actual weight

    trọng lượng thực tế, trọng lượng thực tế, trọng lượng thực,
  • Actual work

    công thực tế,
  • Actual working

    sự hoạt động thực sự,
  • Actual working pressure

    áp lực thực làm việc, áp suất làm việc thực tế, áp suất làm việc thực tế,
  • Actual zero point

    số 0 thực của thủy chí,
  • Actualerror

    sai số thực,
  • Actualimmunity

    miễn dịch chủ động,
  • Actualisation

    như actualization,
  • Actualise

    / 'æktjuəlaiz /, như actualize,
  • Actuality

    / ,ækt∫u'æləti /, Danh từ: thực tế, thực tại, ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện...
  • Actualization

    / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa:...
  • Actualize

    / ´æktʃuə¸laiz /, Ngoại động từ: thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top