Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjacent vertices

Toán & tin

các điểm kề
các đỉnh kề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adjacent window

    cửa sổ sát cạnh,
  • Adjacently

    Phó từ: cận kề nhau,
  • Adjection

    sự cộng, thêm vào,
  • Adjectival

    / ¸ædʒek´taivəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ,
  • Adjectivally

    Phó từ: như một tính từ, theo cách thức của một tính từ, in this case , the noun ' working ' is adjectivally...
  • Adjective

    / ˈædʒɪktɪv /, Tính từ: phụ trợ, lệ thuộc, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Adjective law

    tập tục,
  • Adjgate

    Toán & tin: liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào,
  • Adjoin

    / ə´dʒɔin /, Động từ: nối liền, tiếp vào, Ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách,
  • Adjoining

    Tính từ: gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách, liền kề, tiếp giáp,, Từ...
  • Adjoining building

    ngôi nhà sát cạnh,
  • Adjoining course

    lớp tiếp giáp, lớp kế,
  • Adjoining house

    nhà sát cạnh,
  • Adjoining lift

    lớp bê tông sát cạnh,
  • Adjoining office

    văn phòng bên cạnh,
  • Adjoining point

    điểm gần kề,
  • Adjoining rock

    đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông, đá vách, Địa chất: đá vách, đá nằm cạnh, đá vây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top