Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjoin

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dʒɔin/

Thông dụng

Động từ

Nối liền, tiếp vào
to adjoin one thing to another
nối liền vật này với vật khác
Ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
the swimming-pool adjoins the orchard
hồ bơi nằm sát bên vườn cây ăn quả

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

kề, nối; chung biên

Xây dựng

kề gần

Kỹ thuật chung

chung biên
kề
đối tiếp
nối
nối tiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abut , approximate , be adjacent to , border , butt , communicate , connect , join , lie , lie beside , link , neighbor , touch , verge , add , affix , annex , append , combine , couple , interconnect , unite , bound , meet , attach , contact , juxtapose

Từ trái nghĩa

verb
detach

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top