Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjoining

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
adjoining room
căn phòng kế bên

Xây dựng

liền kề, tiếp giáp,

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abutting , adjacent , approximal , bordering on , connecting , conterminous , contiguous , coterminous , impinging , interconnecting , joined , joining , juxtaposed , near , neighboring , next door , touching , verging , next

Từ trái nghĩa

adjective
detached , divided , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top