Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advice of fate

Nghe phát âm

Kinh tế

giấy báo số phận (chi phiếu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Advice of letter of credit

    giấy báo thư tín dụng,
  • Advice of loss

    giấy thông báo tổn thất,
  • Advice of non-delivery

    giấy báo bưu kiện không phát chuyển được,
  • Advice of payroll payment

    thông báo phát lương,
  • Advice of receipt

    giấy biên nhận, giấy báo đã thu hết,
  • Advice of settlement

    giấy báo kết toán,
  • Advice of shipment

    giấy báo bốc hàng, giấy báo chất hàng xuống tàu,
  • Advice of shortage

    giấy báo thiếu số lượng,
  • Advice sheet

    giấy báo cáo (giao dịch hối đoái),
  • Advice slip

    giấy báo ký phát hối phiếu,
  • Advice to correction

    thông báo sửa chữa,
  • Advices

    tin tức, tin tức (thông báo),
  • Advisability

    / əd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo, tính chất khôn, tính chất khôn ngoan,...
  • Advisable

    / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa:...
  • Advisableness

    / əd´vaizəbəlnis /, như advisability,
  • Advise

    / əd'vaiz/ /, Ngoại động từ: khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết,
  • Advise fate

    thông báo kết quả,
  • Advised

    / əd´vaizd /, Tính từ: am hiểu, hiểu biết, Đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng,...
  • Advisedly

    / əd´vaizidli /, phó từ, có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, did you buy this...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top