Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advisedly

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´vaizidli/

Thông dụng

Phó từ
Có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
did you buy this micro-computer advisedly?
anh có suy nghĩ chín chắn khi mua cái máy vi tính này không?

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
carefully , cautiously , consciously , deliberately , discreetly , intentionally , prudently , thoughtfully

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top