Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advices

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

tin tức
tin tức (thông báo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Advisability

    / əd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo, tính chất khôn, tính chất khôn ngoan,...
  • Advisable

    / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa:...
  • Advisableness

    / əd´vaizəbəlnis /, như advisability,
  • Advise

    / əd'vaiz/ /, Ngoại động từ: khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết,
  • Advise fate

    thông báo kết quả,
  • Advised

    / əd´vaizd /, Tính từ: am hiểu, hiểu biết, Đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng,...
  • Advisedly

    / əd´vaizidli /, phó từ, có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, did you buy this...
  • Advisee

    / əd'vaizi /, người được đề nghị, người được khuyến cáo,
  • Adviser

    / əd´vaizə /, Danh từ: người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, Kinh...
  • Advising bank

    ngân hàng thông báo, ngân hàng thông báo, thông báo của ngân hàng,
  • Advising bank, notifying bank

    ngân hàng thông báo,
  • Advising charge

    chi phí thông báo, phí thủ tục thông báo,
  • Advising commission

    phí thông báo,
  • Advisor

    như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser...
  • Advisory

    / əd´vaizəri /, Tính từ: tư vấn, cố vấn, Kỹ thuật chung: cố vấn,...
  • Advisory Committee on Electronics and Telecommunications (ACET)

    hội đồng tư vấn về điện tử học và viễn thông,
  • Advisory Committee on Networking (ACN)

    uỷ ban tư vấn về nối mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top