Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adviser

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´vaizə/

Thông dụng

Cách viết khác advisor

Danh từ

Người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
legal adviser
cố vấn pháp lý

Chuyên ngành

Kinh tế

cố vấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
consultant , counselor , mentor , admonitor , aide , coach , confidant , instructor , monitor , nestor , tipster , tout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top