Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affectedness

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´fektidnis/

Thông dụng

Xem affected

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air , mannerism , pose , pretense

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Affecting

    / ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Affectingly

    Phó từ: khiến xúc động, khiến mủi lòng, the old beggar speaks affectingly of his wife's death, ông lão...
  • Affection

    / ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc,...
  • Affectionate

    / ə´fekʃənit /, Tính từ: thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến, Từ...
  • Affectionately

    Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Affectionateness

    Danh từ: tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến, Y học:...
  • Affective

    / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa:...
  • Affective depth

    độ cao có hiệu quả,
  • Affective insanity

    loạn tâm thần tình cảm,
  • Affectivity

    / ¸æfek´tiviti /, Danh từ: tính dễ xúc động, Y học: cảm nặng,
  • Affektepilepsie

    chứng co giãn tâm thần,
  • Affenspalte

    rãnh bán nguyệt,
  • Afferent

    / ´æfərənt /, Tính từ: (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm, Y...
  • Afferent-loop syndrome

    hội chứng quai ruột tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top