- Từ điển Anh - Việt
Affected
Nghe phát âmMục lục |
/ə'fektid/
Thông dụng
Tính từ
( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)
Xúc động
Bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)
Giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bị hư hỏng
Kinh tế
bị nhiễm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflicted , altered , changed , compassionate , concerned , damaged , distressed , excited , grieved , impaired , impressed , influenced , injured , overwhelmed , overwrought , sorry , stimulated , stirred , sympathetic , tender , touched , troubled , upset , apish , artificial , assumed , awkward , campy , chichi * , conceited , contrived , counterfeit , counterfeited , faked , false , feigned , fraud * , gone hollywood , ham * , hammy , high falutin’ , hollow , imitated , insincere , melodramatic , ostentatious , overdone , pedantic , phony , playacting , pompous , precious , pretended , pretentious , put-on , schmaltzy , self-conscious , shallow , sham * , simulated , spurious , stiff , stilted , studied , superficial , theatrical , unnatural , mannered , interested , involved , aureate , camp , chichi , dainty , disposed , effete , genteel , high-falutin , histrionic , hypocritical , la-di-da , mincing , moved , niminy-piminy , overblown , overelegant , pietistic , puritanical , staged , susceptible
Từ trái nghĩa
adjective
- calm , unmoved , unperturbed , unswayed , untroubled , ok , unchanged , unhurt , unimpaired , uninjured , natural , sincere , unaffected , unfeigned
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Affected Landfill
bãi rác bị ô nhiễm, theo Đạo luật không khí sạch, là các bãi rác đã quá tải, quá thời hạn sử dụng và tỉ lệ khí... -
Affected Public
vùng dân cư bị ô nhiễm, , 1. dân cư sống hoặc làm việc gần khu vực chất thải nguy hiểm., 2. dân cư bị ảnh hưởng sau... -
Affected head
cột nước điều khiển, -
Affectedly
Phó từ: giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên, -
Affectedness
/ ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense -
Affecting
/ ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Affectingly
Phó từ: khiến xúc động, khiến mủi lòng, the old beggar speaks affectingly of his wife's death, ông lão... -
Affection
/ ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc,... -
Affectionate
/ ə´fekʃənit /, Tính từ: thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến, Từ... -
Affectionately
Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư) -
Affectionateness
Danh từ: tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến, Y học:... -
Affective
/ ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa:... -
Affective depth
độ cao có hiệu quả, -
Affective insanity
loạn tâm thần tình cảm, -
Affectivity
/ ¸æfek´tiviti /, Danh từ: tính dễ xúc động, Y học: cảm nặng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.