Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affection

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌ.fɛk.ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
Tình cảm, cảm xúc
hope is one of the most powerful affections of mankind
hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
Lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý
to have an affection for children
yêu trẻ
to win someone's affection
được ai thương yêu
Bệnh tật, bệnh hoạn
Affection towards khuynh hướng thiên về
Tính chất, thuộc tính
figure and weight are affections of bodies
hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
Trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)
Lối sống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amore , ardor , attachment , care , case * , closeness , concern , crush , desire , devotion , emotion , endearment , feeling , friendliness , friendship , good will , hankering * , heart , inclination , itch * , kindness , liking , love , passion , predilection , propensity , puppy love * , regard , sentiment , shine * , soft spot * , solicitude , tenderness , warmth , weakness * , yen * , fondness , loyalty , affectivity , ailment , esteem , fancy , malady , sickness , virtue , weakness

Từ trái nghĩa

noun
animosity , antipathy , dislike , enmity , hate , hatred , ill will

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top