Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affinor

/ə´fainə/

Toán & tin

afinơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Affirm

    / ə'fə:m /, Động từ: khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn,
  • Affirmation

    / ¸æfə´meiʃən /, Danh từ: sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết, lời khẳng định,...
  • Affirmative

    / ə´fə:mətiv /, Tính từ: khẳng định; quả quyết, Danh từ: lời...
  • Affirmative proposition

    mệnh đề khẳng định,
  • Affirmative vote

    phiếu thuận,
  • Affirmatively

    Phó từ: khẳng định, quả quyết,
  • Affix

    / ə´fiks /, Danh từ: sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tố, Ngoại...
  • Affixe

    in vào, tọa vi,
  • Affixture

    Danh từ: sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào,
  • Afflatus

    / ə´fleitəs /, Danh từ: cảm hứng, linh cảm,
  • Afflict

    / ə´flikt /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top