Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affirmative proposition

Toán & tin

mệnh đề khẳng định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Affirmative vote

    phiếu thuận,
  • Affirmatively

    Phó từ: khẳng định, quả quyết,
  • Affix

    / ə´fiks /, Danh từ: sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tố, Ngoại...
  • Affixe

    in vào, tọa vi,
  • Affixture

    Danh từ: sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào,
  • Afflatus

    / ə´fleitəs /, Danh từ: cảm hứng, linh cảm,
  • Afflict

    / ə´flikt /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, hình...
  • Afflicted

    Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired...
  • Affliction

    / ə´flikʃən /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai...
  • Afflictive

    / ə´fliktiv /, tính từ, làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn, Từ...
  • Affluence

    / ´æfluəns /, Danh từ: sự tụ họp đông người, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top