- Từ điển Anh - Việt
Afflictive
Nghe phát âmMục lục |
/ə´fliktiv/
Thông dụng
Tính từ
Làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
Mang tai hoạ, mang hoạn nạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Affluence
/ ´æfluəns /, Danh từ: sự tụ họp đông người, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi... -
Affluent
/ ´æfluənt /, Tính từ: nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có, Danh từ:... -
Afflux
/ ´æflʌks /, Danh từ: sự đổ dồn, sự chảy dồn, sự chảy tụ lại, Cơ... -
Afflux stretch stripe
chiều dài nước dâng (trước đập), -
Affluxion
/ əf´lʌkʃən /, Hóa học & vật liệu: dòng nhánh, -
Afforce
Ngoại động từ: tăng thêm sức lực, -
Afford
bre / ə'fɔ:d /, name / ə'fɔ:rd /, hình thái từ: Ngoại động từ: có... -
Afford me the hospitality of your columns
Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.309 lượt xemA Classroom
175 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemFruit
282 lượt xemAir Travel
283 lượt xemMammals I
445 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ