Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aftertax real rate of return

Kinh tế

suất thu lợi thực tế sau thuế
tỷ lệ lợi nhuận thực sau khi đóng thuế

Giải thích VN: Số tiền mà nhà đầu tư có được sau khi đã điều chỉnh theo lạm phát. Số tiền này xuất phát từ lợi tức và tư bản kiếm được (capital gains) trong các vụ đầu tư. Trong lạm phát mỗi dollar đều mất đi một phần giá trị vì thế nhà đầu tư phải theo dõi tỷ lệ lợi nhuận thực sau khi đóng thuế kể từ khi ông ta cam kết về vốn. Nói chung, nhà đầu tư tìm một tỷ lệ lợi nhuận tương xứng nếu không nói là vượt hơn tỷ lệ lạm phát.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Afterthought

    / ´a:ftə¸θɔ:t /, Danh từ: sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc...
  • Aftertreatment

    Địa chất: sự gia công tiếp sau, sự xử lý tiếp sau,
  • Afterward

    / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng...
  • Afterwards

    / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently...
  • Afterword

    / ´a:ftə¸wə:d /, Danh từ: lời bạt (cuối sách),
  • Afterworking

    hậu quả,
  • Afterworld

    / ´a:ftə¸wə:ld /, danh từ, kiếp sau, thế giới bên kia,
  • Afunction

    vô năng , mất chức năng,
  • Ag

    bạc,
  • Ag (e) ing

    sự tàng trữ,
  • Again

    / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả...
  • Again and again

    lặp đi lặp lại,
  • Against

    / ə'geinst /, Giới từ: chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào,...
  • Against(all) the odds

    Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Against-weather speed

    vận tốc chạy ngược sóng và gió,
  • Against (contrary to) nature

    Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • Against acceptance

    giao phiếu nhận trả,
  • Against actuals

    đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có",
  • Against all risks

    bảo hiểm mọi rủi ro,
  • Against delivery

    thanh toán khi hàng đến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top