Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afterward

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd/

Thông dụng

Cách viết khác afterward

Phó từ

Sau này, về sau, sau đấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
after , afterwards , another time , behind , ensuingly , eventually , intra , late , later , latterly , next , soon , subsequently , then , thereafter , thereon , ultimately , ulteriorly

Từ trái nghĩa

adverb
beforehand , previously

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top