Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aggradation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ægrə´deiʃən/

Cơ khí & công trình

sự bồi tích

Kỹ thuật chung

bồi tích
aggradation plain
đồng bằng bồi tích
đất bồi
sự bồi đắp
sự bồi lấp
sự bồi tụ
sự kết tập

Xem thêm các từ khác

  • Aggradation plain

    đồng bằng bồi tụ, đồng bằng bồi tích,
  • Aggradation terrace

    thềm tích tụ,
  • Aggradational deposit

    bồi tích,
  • Aggrade

    / ə'greid /, Ngoại động từ: làm cao lên, Hình thái từ: Xây...
  • Aggraded

    được bồi tích,
  • Aggraded floodplain

    đồng bằng bồi tích,
  • Aggrading river

    sông đang bồi phù sa, sông đang hồi phù sa,
  • Aggrandise

    như aggrandize,
  • Aggrandisement

    như aggrandizement, sự bồi, sự san lấp, đất bồi, sự lấp,
  • Aggrandize

    / əg´ræn¸daiz /, Ngoại động từ: làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm...
  • Aggrandizement

    / ə´grændizmənt /, danh từ, sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...), sự...
  • Aggravate

    / ´ægrə¸veit /, Ngoại động từ: làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm...
  • Aggravated damages

    tiền bồi thường bù đắp, tiền bồi thường trừng phạt, tiền đền bù,
  • Aggravating

    / ´ægrə¸veitiη /, tính từ, làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top